VIETNAMESE
tiếng địa phương
ENGLISH
Local dialect
/ˈloʊkəl ˈdaɪəlekt/
tiếng địa phương là ngôn ngữ hoặc phương ngữ được nói ở một khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Mỗi khu vực có phương ngữ địa phương riêng.
Each region has its own local dialect.
2.
Cô ấy yêu thích tiếng địa phương của quê mình.
She loves the local dialect of her hometown.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local dialect nhé!
Regional dialect – Phương ngữ vùng miền
Phân biệt:
Regional dialect chỉ một dạng phương ngữ đặc trưng của một khu vực cụ thể, có thể bao gồm các từ ngữ và cách phát âm đặc biệt. Local dialect thường dùng để chỉ những đặc điểm ngôn ngữ trong một cộng đồng nhỏ hơn.
Ví dụ:
In the south, people speak with a regional dialect.
(Ở miền Nam, mọi người nói với một phương ngữ vùng miền.)
Vernacular – Ngôn ngữ địa phương
Phân biệt:
Vernacular là ngôn ngữ địa phương mà người dân sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đối lập với ngôn ngữ chính thức. Local dialect có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cách phát âm và cách dùng từ đặc trưng của một khu vực.
Ví dụ:
She speaks the vernacular of her hometown with pride.
(Cô ấy nói ngôn ngữ địa phương của quê hương mình với niềm tự hào.)
Colloquial speech – Lối nói thông tục
Phân biệt:
Colloquial speech là lối nói thường ngày, không chính thức, có thể gần giống với local dialect, nhưng nó thường ít mang tính địa lý và nhiều khi có thể được dùng trong các nhóm xã hội nhất định.
Ví dụ:
His colloquial speech is full of slang.
(Lối nói thông tục của anh ấy đầy ắp tiếng lóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết