VIETNAMESE
ngon hơn khi uống lạnh
mát lạnh, hương vị tốt
ENGLISH
tastes better chilled
/teɪsts ˈbɛtə ˈtʃɪld/
better cold, served cold
Ngon hơn khi uống lạnh là miêu tả đồ uống có hương vị ngon hơn khi được làm lạnh.
Ví dụ
1.
Nước ép này ngon hơn khi uống lạnh.
This juice tastes better chilled.
2.
Bia ngon hơn khi uống lạnh vào những ngày nóng.
Beer tastes better chilled on hot days.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của taste better nhé!
More flavorful - Đậm đà hơn
Phân biệt:
More flavorful là cách nói tương đương taste better, thường dùng khi đánh giá món ăn hoặc thức uống có hương vị rõ hơn.
Ví dụ:
This tea is more flavorful when chilled.
(Trà này đậm đà hơn khi uống lạnh.)
More delicious - Ngon hơn
Phân biệt:
More delicious là cách nói trực tiếp và phổ biến nhất thay cho taste better trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
It’s more delicious with a squeeze of lemon.
(Nó sẽ ngon hơn với chút nước chanh.)
Better-tasting - Có vị ngon hơn
Phân biệt:
Better-tasting là tính từ ghép chuyên dùng để mô tả hương vị vượt trội, tương đương taste better trong so sánh thực phẩm.
Ví dụ:
This is the better-tasting option between the two.
(Đây là lựa chọn có vị ngon hơn trong hai món.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết