VIETNAMESE
ngơi
nghỉ ngơi
ENGLISH
rest
/rɛst/
Từ “ngơi” là dừng lại để nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian làm việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngơi dưới gốc cây sau khi đi bộ lâu.
He rested under the tree after a long walk.
2.
Cô ấy ngơi tay trên bàn.
She rested her hands on the table.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rest khi nói hoặc viết nhé!
Rest after work - Nghỉ ngơi sau công việc
Ví dụ:
She took a few minutes to rest after work after a long day at work.
(Cô ấy nghỉ ngơi vài phút sau một ngày làm việc dài.)
Rest in bed - Nghỉ ngơi trên giường
Ví dụ:
The doctor advised him to rest in bed for a week.
(Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi trên giường trong một tuần.)
Give something a rest - Để cái gì đó nghỉ ngơi
Ví dụ:
You should give your eyes a rest after staring at the screen for too long.
(Bạn nên để mắt nghỉ ngơi sau khi nhìn màn hình quá lâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết