VIETNAMESE

ngôi trường

trường học, trường

word

ENGLISH

school

  
NOUN

/skuːl/

educational institution

“Ngôi trường” là nơi cung cấp giáo dục và đào tạo cho học sinh hoặc sinh viên.

Ví dụ

1.

Ngôi trường có cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giáo viên tận tâm.

The school has modern facilities and dedicated teachers.

2.

Học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa tại ngôi trường.

Students participate in many extracurricular activities at the school.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của School nhé! check Academy – Học viện Phân biệt: Academy mô tả tổ chức giáo dục chuyên sâu, thường cung cấp các khóa học chuyên ngành hoặc trình độ cao hơn. Ví dụ: She enrolled in a prestigious academy to study law. (Cô ấy đã đăng ký vào một học viện danh tiếng để học luật.) check Educational Institution – Cơ sở giáo dục Phân biệt: Educational Institution mô tả bất kỳ tổ chức giáo dục nào, từ trường học phổ thông đến các trường đại học. Ví dụ: The educational institution provides a wide range of courses for students. (Cơ sở giáo dục này cung cấp một loạt các khóa học cho học sinh.) check Learning Center – Trung tâm học tập Phân biệt: Learning Center mô tả không gian hoặc tổ chức được thiết lập để hỗ trợ học sinh hoặc người học trong quá trình học tập. Ví dụ: The city has several learning centers offering after-school programs. (Thành phố có một số trung tâm học tập cung cấp các chương trình sau giờ học.)