VIETNAMESE

ngồi thư giãn

ngồi nghỉ ngơi

word

ENGLISH

relax

  
VERB

/rɪˈlæks/

unwind

Từ “ngồi thư giãn” là ngồi để nghỉ ngơi hoặc tận hưởng sự thoải mái.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi thư giãn trên ghế bành với một cuốn sách.

She relaxed in the armchair with a book.

2.

Anh ấy ngồi thư giãn sau một ngày dài làm việc.

He relaxed after a long day at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relax nhé! check Unwind – Thư giãn đầu óc Phân biệt: Unwind là từ phổ biến, diễn tả việc giải tỏa căng thẳng — tương đương với relax. Ví dụ: I love to unwind with a good book after work. (Tôi thích thư giãn bằng một quyển sách hay sau giờ làm.) check Take it easy – Nghỉ ngơi thoải mái Phân biệt: Take it easy là cách nói thân mật, nhẹ nhàng — gần nghĩa với relax. Ví dụ: Just take it easy and don’t stress. (Cứ thư giãn đi, đừng căng thẳng quá.) check Chill – Xả hơi Phân biệt: Chill là từ hiện đại, rất phổ biến trong giao tiếp đời thường — tương đương với relax. Ví dụ: Let’s just chill this weekend. (Cuối tuần này mình thư giãn thôi nhé.)