VIETNAMESE

ngồi nghỉ để ngừng thở hổn hển

điều chỉnh hơi thở

word

ENGLISH

steady one’s breath

  
VERB

/ˈstɛdi wʌnz brɛθ/

regain breath

Từ “ngồi nghỉ để ngừng thở hổn hển” là ngồi xuống để điều chỉnh hơi thở đều đặn.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi nghỉ để ngừng thở hổn hển.

He sat to steady his breath after the workout.

2.

Cô ấy điều chỉnh hơi thở trước khi tiếp tục.

She steadied her breath before continuing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ breath khi nói hoặc viết nhé! check Hold your breath – nín thở Ví dụ: She held her breath while waiting for the results. (Cô ấy nín thở khi chờ kết quả) check Out of breath – hết hơi Ví dụ: After running up the stairs, he was completely out of breath. (Chạy lên cầu thang xong, anh ấy hoàn toàn hết hơi) check Take a deep breath – hít một hơi thật sâu Ví dụ: Before speaking, she took a deep breath to calm down. (Trước khi nói, cô ấy hít một hơi thật sâu để bình tĩnh lại) check Catch your breath – lấy lại hơi thở Ví dụ: Let’s stop here and catch our breath. (Chúng ta dừng lại tại đây để lấy lại hơi thở nhé)