VIETNAMESE
ngôi đình
đình làng
ENGLISH
communal house
/ˈkəˈmjuː.nəl haʊs/
village hall
“Ngôi đình” là nơi thờ cúng các vị thần linh hoặc làng xã, thường là trung tâm sinh hoạt cộng đồng.
Ví dụ
1.
Ngôi đình tổ chức nhiều nghi lễ truyền thống.
The communal house hosts many traditional ceremonies.
2.
Dân làng cùng sửa mái ngôi đình.
Villagers repaired the roof of the communal house together.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Communal House nhé!
Community Hall – Hội trường cộng đồng
Phân biệt:
Community Hall mô tả không gian dùng cho các sự kiện của cộng đồng như họp hành hoặc lễ hội.
Ví dụ:
The town held its annual celebration in the community hall.
(Thị trấn tổ chức lễ hội thường niên trong hội trường cộng đồng.)
Meeting House – Nhà hội
Phân biệt:
Meeting House mô tả nơi cộng đồng tụ họp để thảo luận hoặc tổ chức các sự kiện tôn giáo và xã hội.
Ví dụ:
The meeting house was the center of social life in the village.
(Nhà hội là trung tâm của đời sống xã hội trong làng.)
Gathering Place – Nơi tụ họp
Phân biệt:
Gathering Place mô tả nơi mọi người tụ tập cho các hoạt động cộng đồng hoặc xã hội.
Ví dụ:
The gathering place hosted a variety of local events.
(Nơi tụ họp này tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết