VIETNAMESE

ngoại vi

vùng ngoài, biên giới

word

ENGLISH

Periphery

  
NOUN

/pəˈrɪfəri/

outskirts, border

“Ngoại vi” là khu vực bên ngoài hoặc vùng rìa của một hệ thống, tổ chức hoặc địa phương.

Ví dụ

1.

Nhà máy nằm ở ngoại vi thành phố.

The factory was located on the periphery of the city.

2.

Nhà máy nằm ở ngoại vi thành phố.

The factory was located on the periphery of the city.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ periphery khi nói hoặc viết nhé! check Urban periphery – vùng rìa đô thị Ví dụ: Many factories are located on the urban periphery. (Nhiều nhà máy nằm ở vùng rìa của đô thị) check Periphery zone – khu vực ngoại vi Ví dụ: Development plans include improvements to the periphery zone. (Các kế hoạch phát triển bao gồm việc cải thiện khu vực ngoại vi) check Periphery road – đường vành đai Ví dụ: The periphery road helps reduce traffic in the city center. (Đường vành đai giúp giảm lưu lượng xe trong trung tâm thành phố) check Located on the periphery – nằm ở vùng rìa Ví dụ: The refugee camp was located on the periphery of the city. (Trại tị nạn nằm ở vùng rìa của thành phố)