VIETNAMESE
ngoài tôi ra
ngoại trừ tôi
ENGLISH
except for me
/ɪkˈsɛpt fɔːr miː/
but me, besides me
Ngoài tôi ra là chỉ ngoại lệ liên quan đến bản thân người nói.
Ví dụ
1.
Mọi người đều dự họp ngoài tôi ra.
Everyone attended the meeting except for me.
2.
Không ai biết sự thật ngoài tôi ra.
Nobody knows the truth except for me.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của except for nhé!
Apart from - Ngoại trừ
Phân biệt:
Apart from là cách nói phổ biến và nhẹ nhàng thay cho except for, dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
Apart from me, no one knew the answer.
(Ngoại trừ tôi, không ai biết câu trả lời.)
Other than - Ngoài ra thì
Phân biệt:
Other than là cách diễn đạt linh hoạt hơn except for, thường dùng trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
There’s nothing to worry about other than the weather.
(Không có gì phải lo ngoài thời tiết.)
With the exception of - Ngoại trừ
Phân biệt:
With the exception of là cách nói trang trọng hơn except for, thường gặp trong văn bản hành chính hoặc báo cáo.
Ví dụ:
With the exception of John, everyone attended.
(Ngoại trừ John, mọi người đều tham dự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết