VIETNAMESE

ngoại trừ tôi

loại trừ tôi

word

ENGLISH

excluding me

  
PREPOSITION

/ɪkˈskluːdɪŋ miː/

omitting me, leaving me out

Ngoại trừ tôi là loại trừ chính người nói khỏi một nhóm hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Mọi người được mời ngoại trừ tôi.

Everyone was invited, excluding me.

2.

Họ đã đồng ý mọi thứ ngoại trừ tôi.

They agreed on everything, excluding me.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excluding nhé! check Leaving out - Bỏ ra Phân biệt: Leaving out là cách diễn đạt nhẹ nhàng và thân mật hơn excluding, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: Leaving out me, everyone went to the party. (Trừ tôi ra, mọi người đều đi dự tiệc.) check Minus - Trừ ra Phân biệt: Minus là cách nói ngắn gọn, thường dùng trong liệt kê khi cần loại trừ ai hoặc cái gì, tương đương excluding. Ví dụ: Ten people, minus me, agreed with the plan. (Mười người, trừ tôi ra, đã đồng ý với kế hoạch.) check Excepting - Ngoại trừ Phân biệt: Excepting là cách nói trang trọng, gần giống với excluding, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc luật pháp. Ví dụ: Excepting holidays, we work every weekday. (Ngoại trừ ngày lễ, chúng tôi làm việc mỗi ngày trong tuần.)