VIETNAMESE

Lễ tân ngoại giao

Lễ tân ngoại giao, Nhân viên tổ chức ngoại vụ

word

ENGLISH

Diplomatic Receptionist

  
NOUN

/ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈsɛpʃənɪst/

Protocol Officer

“Lễ tân ngoại giao” là người điều phối hoạt động lễ nghi trong các sự kiện ngoại giao.

Ví dụ

1.

Lễ tân ngoại giao đã điều phối nghi thức trong chuyến thăm của đại sứ.

The diplomatic receptionist coordinated protocol during the ambassador’s visit.

2.

Lễ tân ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các sự kiện chính thức.

Diplomatic receptionists play a vital role in organizing formal events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diplomatic Receptionist nhé! check Protocol Officer - Nhân viên nghi lễ Phân biệt: Protocol Officer nhấn mạnh vào vai trò tổ chức và quản lý nghi lễ ngoại giao. Ví dụ: The protocol officer ensured all diplomatic events ran smoothly. (Nhân viên nghi lễ đã đảm bảo tất cả các sự kiện ngoại giao diễn ra suôn sẻ.) check Embassy Receptionist - Lễ tân đại sứ quán Phân biệt: Embassy Receptionist tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động tại đại sứ quán. Ví dụ: The embassy receptionist coordinated appointments for the ambassador. (Lễ tân đại sứ quán đã điều phối các cuộc hẹn cho đại sứ.) check Diplomatic Protocol Assistant - Trợ lý nghi lễ ngoại giao Phân biệt: Diplomatic Protocol Assistant hỗ trợ tổ chức các nghi lễ và sự kiện chính thức. Ví dụ: The diplomatic protocol assistant arranged seating for dignitaries. (Trợ lý nghi lễ ngoại giao đã sắp xếp chỗ ngồi cho các quan chức.)