VIETNAMESE

trường hợp ngoại lệ

ngoại lệ, trường hợp duy nhất

word

ENGLISH

exceptional case

  
NOUN

/ɪkˈsɛpʃənl keɪs/

rare case, anomaly

“Trường hợp ngoại lệ” là một tình huống không tuân theo quy tắc hoặc thông lệ chung.

Ví dụ

1.

Đây là một trường hợp ngoại lệ cần được phê duyệt.

This is an exceptional case that needs approval.

2.

Các trường hợp ngoại lệ cần được chú ý đặc biệt.

Exceptional cases require special attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exceptional case (trường hợp ngoại lệ) nhé! check Outlier scenario - Kịch bản ngoại lệ Phân biệt: Outlier scenario là cách diễn đạt kỹ thuật mang tính phân tích, rất gần với exceptional case. Ví dụ: They built the system to handle even outlier scenarios. (Họ đã xây dựng hệ thống để xử lý cả những trường hợp ngoại lệ.) check Rare instance - Trường hợp hiếm gặp Phân biệt: Rare instance nhấn mạnh sự hiếm khi xảy ra, tương đương với exceptional case. Ví dụ: It’s a rare instance of this kind of failure. (Đây là một trường hợp hiếm khi xảy ra của loại lỗi này.) check Deviation from the norm - Sự lệch khỏi tiêu chuẩn Phân biệt: Deviation from the norm sát nghĩa với exceptional case trong phân tích dữ liệu hoặc quy trình. Ví dụ: This result is a deviation from the norm. (Kết quả này là một sự lệch khỏi tiêu chuẩn bình thường.) check Uncommon case - Trường hợp không phổ biến Phân biệt: Uncommon case gần với exceptional case trong bối cảnh đời sống hoặc hành chính. Ví dụ: It’s an uncommon case that requires special approval. (Đây là một trường hợp không phổ biến cần sự phê duyệt đặc biệt.)