VIETNAMESE

ngoại lai

ENGLISH

exotic

  
ADJ

/ɪɡˈzɑtɪk/

foreign

Ngoại lai là từ dùng để chỉ một người hay một sự vật đến từ nước ngoài hoặc một nơi xa lạ.

Ví dụ

1.

Ẩm thực ngoại lai mang đến trải nghiệm bữa ăn độc đáo.

Exotic cuisine offers a unique dining experience.

2.

Ngày nay, một bộ phận người trẻ hào hứng với văn hóa ngoại lai và thờ ơ với văn hóa nước mình.

Today, a group of young people are excited about exotic cultures and indifferent to their own culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt exoticforeign nha! - Exotic (Ngoại lai): có nguồn gốc từ một nền văn hóa hoặc địa điểm xa lạ, thường có sự mới mẻ, độc đáo, và hấp dẫn, chủ yếu mang nghĩa tích cực. Ví dụ: The exotic fruits from Thailand are very popular to Western people. (Những loại trái cây ngoại lai của Thái Lan thường rất phổ biến với người Phương Tây.) - Foreign (Nước ngoài): đến từ hoặc thuộc về một quốc gia hoặc vùng khác, không phải là quốc gia hiện tại hoặc quen thuộc với người nói, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. Ví dụ: Learning a foreign language is definitely challenging. (Việc học tiếng nước ngoài chắc chắn là một thử thách.)