VIETNAMESE

chụp ngoại cảnh

nhiếp ảnh ngoài trời

word

ENGLISH

Outdoor photography

  
NOUN

/ˈaʊtdɔːr fəˈtɒɡrəfi/

Outdoor photography

“Chụp ngoại cảnh” là hành động chụp ảnh ngoài trời, thường là phong cảnh thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Nhiếp ảnh gia chuyên về chụp ngoại cảnh.

The photographer specializes in outdoor photography.

2.

The photographer specializes in outdoor photography.

Nhiếp ảnh gia chuyên về chụp ngoại cảnh.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ photography khi nói hoặc viết nhé! check Landscape photography – nhiếp ảnh phong cảnh Ví dụ: He specializes in landscape photography using natural light. (Anh ấy chuyên chụp ảnh phong cảnh bằng ánh sáng tự nhiên) check Portrait photography – chụp ảnh chân dung Ví dụ: She opened a studio focused on portrait photography. (Cô ấy mở một studio chuyên về chụp ảnh chân dung) check Photography gear – thiết bị chụp ảnh Ví dụ: Investing in good photography gear makes a huge difference. (Đầu tư vào thiết bị chụp ảnh tốt tạo ra sự khác biệt lớn) check Black-and-white photography – nhiếp ảnh trắng đen Ví dụ: He’s passionate about black-and-white photography for its timeless look. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh trắng đen vì vẻ đẹp vượt thời gian của nó)