VIETNAMESE
ngõ ra
cửa ra, lối thoát
ENGLISH
Exit
/ˈɛksɪt/
way out, egress
“Ngõ ra” là hướng hoặc lối đi ra khỏi một không gian hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Lối ra đã được đánh dấu rõ ràng để giúp mọi người tìm đường ra ngoài.
The exit was clearly marked to help people find their way out.
2.
Lối ra đã được đánh dấu rõ ràng để giúp mọi người tìm đường ra ngoài.
The exit was clearly marked to help people find their way out.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ exit khi nói hoặc viết nhé!
Emergency exit – lối thoát hiểm
Ví dụ:
Always check the location of the emergency exit when entering a building.
(Luôn kiểm tra vị trí lối thoát hiểm khi vào một tòa nhà)
Exit sign – biển chỉ dẫn lối ra
Ví dụ:
The exit sign glowed above the door.
(Biển chỉ dẫn lối ra phát sáng phía trên cánh cửa)
Exit strategy – chiến lược rút lui
Ví dụ:
The company planned its exit strategy from the foreign market.
(Công ty đã lên kế hoạch cho chiến lược rút lui khỏi thị trường nước ngoài)
Exit ramp – đường rẽ ra (trên cao tốc)
Ví dụ:
Take the next exit ramp to reach downtown.
(Rẽ ở đường ra kế tiếp để tới trung tâm thành phố)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết