VIETNAMESE
ngộ ra
ENGLISH
realize
/ˈriːəlaɪz/
Từ “ngộ ra” là hiểu được một điều gì đó mà trước đó chưa rõ ràng.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngộ ra tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
He realized the importance of hard work.
2.
Cô ấy bỗng ngộ ra lỗi lầm của mình.
She suddenly realized her mistake.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ realize khi nói hoặc viết nhé!
Realize a dream - Thực hiện giấc mơ
Ví dụ:
She worked hard to realize her dream of becoming a doctor.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để ngộ ra và thực hiện giấc mơ trở thành bác sĩ.)
Realize that - Ngộ ra rằng
Ví dụ:
He realized that he had made a mistake.
(Anh ấy ngộ ra rằng mình đã mắc sai lầm.)
Fail to realize - Không ngộ ra
Ví dụ:
They failed to realize the importance of teamwork.
(Họ đã không ngộ ra tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết