VIETNAMESE
ngó ngàng
chú ý
ENGLISH
care
/keər/
attend
Từ “ngó ngàng” là hành động quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy không ngó ngàng đến sự bừa bộn.
She doesn’t care about the mess.
2.
Anh ấy rất ngó ngàng đến gia đình mình.
He cared deeply for his family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của care nhé!
Attention - Chú ý
Phân biệt:
Attention nhấn mạnh vào sự tập trung hoặc chú ý đến một việc cụ thể.
Ví dụ:
She paid close attention to her friend’s problems.
(Cô ấy chú ý sát sao đến vấn đề của bạn mình.)
Concern - Quan tâm
Phân biệt:
Concern nhấn mạnh đến sự quan tâm mang tính cảm xúc hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
His concern for the environment is evident in his actions.
(Sự quan tâm của anh ấy với môi trường được thể hiện rõ qua hành động của mình.)
Caregiving - Chăm sóc
Phân biệt:
Caregiving thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân hoặc y tế.
Ví dụ:
The nurse is dedicated to caregiving for elderly patients.
(Y tá tận tâm với việc chăm sóc người già.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết