VIETNAMESE

ngộ ghê

kỳ lạ, buồn cười

word

ENGLISH

amusing

  
ADJ

/əˈmjuːzɪŋ/

funny, peculiar

Ngộ ghê là một cách diễn đạt thân mật khi thấy điều gì đó thú vị hoặc kỳ lạ.

Ví dụ

1.

Câu chuyện đó ngộ ghê!

That story is so amusing!

2.

Phản ứng của anh ấy ngộ ghê với mọi người.

His reaction was amusing to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của amusing nhé! check Entertaining - Giải trí Phân biệt: Entertaining nhấn mạnh tính chất tạo sự vui vẻ hoặc thu hút, gần với amusing nhưng có thể bao hàm nhiều hình thức hơn như âm nhạc, trò chơi, v.v. Ví dụ: The movie was entertaining from start to finish. (Bộ phim rất giải trí từ đầu đến cuối.) check Funny - Buồn cười Phân biệt: Funny là từ phổ biến hơn amusing, thường dùng trong hội thoại để chỉ điều gì khiến người khác bật cười. Ví dụ: That joke was really funny! (Câu đùa đó thật sự buồn cười!) check Hilarious - Cực kỳ vui nhộn Phân biệt: Hilarious là cấp độ mạnh hơn amusing, dùng khi điều gì đó khiến người ta cười không ngớt. Ví dụ: The comedian’s performance was hilarious. (Phần trình diễn của diễn viên hài cực kỳ vui nhộn.)