VIETNAMESE

ghè

đập vỡ

word

ENGLISH

Smash

  
VERB

/smæʃ/

Break

Ghè là đập mạnh một vật vào vật khác để làm vỡ.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghè chai xuống đất.

He smashed the bottle on the ground.

2.

Cô ấy ghè đá để mở hạt.

She smashed the rock to open the nut.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Smash khi nói hoặc viết nhé! checkSmash a window - Đập vỡ cửa sổ Ví dụ: He smashed the window to get into the locked house. (Anh ấy đập vỡ cửa sổ để vào ngôi nhà bị khóa.) checkSmash a record - Phá kỷ lục Ví dụ: The athlete smashed the world record in the 100-meter race. (Vận động viên phá kỷ lục thế giới trong cuộc đua 100 mét.) checkSmash into pieces - Đập thành từng mảnh Ví dụ: The vase fell and smashed into pieces. (Chiếc bình rơi và vỡ thành từng mảnh.) checkSmash expectations - Phá vỡ kỳ vọng Ví dụ: Their new product smashed all expectations with its success. (Sản phẩm mới của họ phá vỡ mọi kỳ vọng với thành công của nó.) checkSmash a car - Đập phá xe hơi Ví dụ: Vandals smashed the car's windows in the parking lot. (Những kẻ phá hoại đập phá cửa sổ xe hơi trong bãi đỗ xe.)