VIETNAMESE

ngộ đạo

giác ngộ

word

ENGLISH

enlightenment

  
NOUN

/ɪnˈlaɪ.tən.mənt/

spiritual awakening

Ngộ đạo là sự giác ngộ hoặc nhận thức sâu sắc về chân lý, thường liên quan đến tôn giáo hoặc triết học.

Ví dụ

1.

Anh ấy đạt được ngộ đạo sau nhiều năm thiền định.

He achieved enlightenment after years of meditation.

2.

Ngộ đạo là mục tiêu của nhiều thực hành tâm linh.

Enlightenment is the goal of many spiritual practices.

Ghi chú

Từ Enlightenment là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spiritual awakening - Tỉnh thức tâm linh Ví dụ: Enlightenment is often described as a spiritual awakening leading to inner peace. (Ngộ đạo thường được mô tả là sự tỉnh thức tâm linh dẫn đến sự bình an nội tại.) check Self-realization - Tự giác ngộ Ví dụ: Buddhism teaches that self-realization is essential for achieving enlightenment. (Phật giáo dạy rằng tự giác ngộ là điều cần thiết để đạt đến sự giác ngộ.) check Liberation - Giải thoát Ví dụ: Enlightenment is the ultimate goal of many religions, representing liberation from suffering. (Ngộ đạo là mục tiêu tối thượng của nhiều tôn giáo, tượng trưng cho sự giải thoát khỏi khổ đau.) check Meditative insight - Tuệ giác thiền định Ví dụ: Many monks seek meditative insight as a path to enlightenment. (Nhiều nhà sư tìm kiếm tuệ giác thiền định như một con đường dẫn đến giác ngộ.) check Nirvana - Niết bàn Ví dụ: In Buddhism, enlightenment leads to Nirvana, the cessation of all suffering. (Trong Phật giáo, sự giác ngộ dẫn đến Niết Bàn, nơi chấm dứt mọi khổ đau.)