VIETNAMESE

ngộ cảm

cảm lạnh đột ngột

word

ENGLISH

Sudden cold

  
NOUN

/ˈsʌd.ən kəʊld/

Quick illness

Ngộ cảm chỉ tình trạng bị cảm mạo hoặc nhiễm lạnh đột ngột, thường do thay đổi thời tiết hoặc tiếp xúc với khí trời độc hại.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị ngộ cảm sau khi đứng ngoài trời mưa.

He caught a sudden cold after staying out in the rain.

2.

Ngộ cảm thường gặp khi thay đổi thời tiết.

Sudden colds are common during seasonal changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sudden cold nhé! check Chill – Lạnh buốt Phân biệt: Chill thường chỉ cảm giác lạnh ngắn hạn hoặc tạm thời. Ví dụ: She felt a chill as she stepped outside in the morning. (Cô ấy cảm thấy lạnh buốt khi bước ra ngoài vào buổi sáng.) check Draft – Gió lùa lạnh Phân biệt: Draft chỉ một luồng không khí lạnh thường xuyên hoặc bất ngờ. Ví dụ: Close the window to avoid the draft. (Đóng cửa sổ để tránh gió lùa lạnh.) check Cold snap – Đợt lạnh đột ngột Phân biệt: Cold snap chỉ một đợt thời tiết lạnh diễn ra trong thời gian ngắn. Ví dụ: The region experienced a cold snap last weekend. (Khu vực đã trải qua một đợt lạnh đột ngột cuối tuần trước.)