VIETNAMESE

nghiệp chướng

word

ENGLISH

karmic obstacle

  
NOUN

/ˈkɑːr.mɪk ˈɒb.stə.kəl/

karmic hindrance

Nghiệp chướng là những điều không tốt xảy ra do các hành động xấu trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Anh ấy tin rằng những khó khăn của mình là do nghiệp chướng.

He believes his difficulties are due to karmic obstacles.

2.

Thiền định giúp con người vượt qua nghiệp chướng.

Meditation helps individuals overcome karmic obstacles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của karmic obstacle nhé! check Karmic burden – Gánh nặng nghiệp báo Phân biệt: Karmic burden nhấn mạnh vào sự nặng nề của nghiệp quá khứ mà một người phải gánh chịu, trong khi karmic obstacle nhấn mạnh vào những khó khăn hoặc trở ngại do nghiệp xấu gây ra. Ví dụ: He believes his illness is a karmic burden from past wrongdoings. (Anh ấy tin rằng căn bệnh của mình là một gánh nặng nghiệp báo từ những lỗi lầm trong quá khứ.) check Karmic hindrance – Chướng ngại nghiệp Phân biệt: Karmic hindrance tập trung vào những rào cản tinh thần hoặc vật chất do nghiệp xấu tạo ra, trong khi karmic obstacle có thể bao gồm cả những thử thách mà một người phải đối mặt trong cuộc sống. Ví dụ: His inability to find peace was seen as a karmic hindrance from his past misdeeds. (Sự bất an của anh ấy được xem là một chướng ngại nghiệp do lỗi lầm trong quá khứ gây ra.) check Negative karmic imprint – Dấu ấn nghiệp tiêu cực Phân biệt: Negative karmic imprint nhấn mạnh vào dấu vết nghiệp báo để lại trong tâm thức hoặc cuộc sống hiện tại, trong khi karmic obstacle chỉ các rào cản thực tế mà một người phải đối diện. Ví dụ: Some spiritual teachings suggest that negative karmic imprints carry over into future lives. (Một số giáo lý tâm linh cho rằng dấu ấn nghiệp tiêu cực sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến các kiếp sau.) check Spiritual debt – Nợ nghiệp Phân biệt: Spiritual debt mang ý nghĩa rằng con người cần trả nghiệp cho những hành động trong quá khứ, trong khi karmic obstacle nhấn mạnh vào những trở ngại xuất hiện do nghiệp xấu. Ví dụ: Many believe that hardships in life are a form of spiritual debt that must be repaid. (Nhiều người tin rằng những khó khăn trong cuộc sống là một dạng nợ nghiệp mà con người phải trả.)