VIETNAMESE
nghiệm thu hợp đồng
Kiểm tra và phê duyệt hợp đồng
ENGLISH
Contract acceptance
/ˈkɒntrækt ˌækˈsɛptəns/
Agreement validation
“Nghiệm thu hợp đồng” là quá trình kiểm tra và xác nhận rằng các điều khoản hợp đồng đã được thực hiện đúng.
Ví dụ
1.
Nghiệm thu hợp đồng xác nhận các sản phẩm bàn giao đáp ứng tiêu chuẩn đã thỏa thuận.
Contract acceptance confirmed the deliverables met agreed standards.
2.
Nghiệm thu hợp đồng giúp đảm bảo trách nhiệm của tất cả các bên.
Contract acceptances help ensure accountability for all parties.
Ghi chú
Từ Contract acceptance là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản lý hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Contractual acceptance – Nghiệm thu theo hợp đồng
Ví dụ:
The project cannot proceed to final payment without contract acceptance or contractual acceptance.
(Dự án không được thanh toán cuối nếu chưa nghiệm thu theo hợp đồng.)
Agreement execution review – Rà soát thực hiện hợp đồng
Ví dụ:
Contract acceptance involves a detailed agreement execution review of all deliverables.
(Nghiệm thu hợp đồng bao gồm rà soát chi tiết toàn bộ các nội dung thực hiện.)
Performance acceptance – Chấp nhận kết quả thực hiện
Ví dụ:
Performance acceptance is signed at the end of a successful contract acceptance phase.
(Biên bản chấp nhận kết quả thực hiện được ký sau khi nghiệm thu hợp đồng thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết