VIETNAMESE
biên bản nghiệm thu công trình
biên bản bàn giao công trình
ENGLISH
project acceptance report
/ˈprɒʤɛkt əkˈsɛptəns rɪˈpɔːt/
construction handover form
“Biên bản nghiệm thu công trình” là văn bản xác nhận công trình đã hoàn thành và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ví dụ
1.
Nhà thầu nộp biên bản nghiệm thu công trình.
The contractor submitted the project acceptance report.
2.
Cán bộ nghiệm thu đã ký biên bản công trình.
The inspector signed the project acceptance report.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ report khi nói hoặc viết nhé!
Compile a report – biên soạn báo cáo
Ví dụ:
The team worked together to compile a report on the project’s progress.
(Nhóm đã làm việc cùng nhau để biên soạn báo cáo về tiến độ dự án)
Submit a report – nộp báo cáo
Ví dụ:
She needs to submit a report to the manager by tomorrow.
(Cô ấy cần nộp báo cáo cho quản lý trước ngày mai)
Review a report – xem xét báo cáo
Ví dụ:
The board will review a report before making a decision.
(Hội đồng sẽ xem xét báo cáo trước khi đưa ra quyết định)
Generate a report – tạo báo cáo
Ví dụ:
The software can generate a report based on the latest data.
(Phần mềm có thể tạo báo cáo dựa trên dữ liệu mới nhất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết