VIETNAMESE

nghiêm nghị

nghiêm khắc

ENGLISH

stern

  
NOUN

/stɜrn/

strict

Nghiêm nghị là thái độ nghiêm trang với vẻ quả quyết, dứt khoát.

Ví dụ

1.

Thẩm phán là một người nghiêm nghị, khó gần.

The judge was a stern, unapproachable man.

2.

Ông của cô là một người nghiêm nghị và hiếm khi cười.

Her grandfather was a stern man who rarely smiled.

Ghi chú

Stern thường đóng vai trò là tính từ trong câu.

Ví dụ: a stern teacher: thầy giáo nghiêm khắc

stern countenance: vẻ mặt nghiêm khắc