VIETNAMESE

huấn luyện

word

ENGLISH

coaching

  
NOUN

/ˈkoʊʧɪŋ/

Huấn luyện là quá trình chuẩn bị và phát triển kỹ năng, kiến thức, và thể lực của cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Công ty cung cấp các chương trình huấn luyện rộng rãi để giúp nhân viên cải thiện kỹ năng của họ.

The company offers extensive coaching programs to help employees improve their skills.

2.

Các vận động viên trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho các cuộc thi quốc tế.

Athletes undergo rigorous coaching to prepare for international competitions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coaching nhé! check Mentoring - Hướng dẫn, chỉ dạy, thường áp dụng cho việc phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp. Phân biệt: Mentoring nhấn mạnh vào sự hướng dẫn và phát triển cá nhân, trong khi Coaching có thể bao gồm các kỹ thuật huấn luyện trong thể thao hoặc các lĩnh vực khác. Ví dụ: He started his career as a mentor for young professionals. (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp là người hướng dẫn cho các chuyên gia trẻ.) check Training - Đào tạo, việc rèn luyện và phát triển kỹ năng cho một cá nhân hoặc nhóm. Phân biệt: Training thường mang nghĩa đào tạo về các kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn, còn Coaching có thể bao gồm cả khía cạnh động viên và chiến lược. Ví dụ: The team is undergoing training to improve their performance. (Đội bóng đang tham gia đào tạo để cải thiện hiệu suất.) check Guidance - Sự hướng dẫn, sự chỉ bảo về cách thực hiện một nhiệm vụ hay giải quyết một vấn đề. Phân biệt: Guidance tập trung vào việc chỉ dẫn và hỗ trợ một cách tổng quát, trong khi Coaching có thể liên quan đến các phương pháp huấn luyện cụ thể hơn. Ví dụ: She provided guidance to the students during the project. (Cô ấy đã cung cấp sự hướng dẫn cho các học sinh trong suốt dự án.)