VIETNAMESE
huấn lệnh
chỉ thị
ENGLISH
directive
/daɪˈrɛktɪv/
command
"Huấn lệnh" là chỉ thị hoặc hướng dẫn từ cấp trên để thực hiện nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Huấn lệnh chỉ đạo tất cả các phòng ban tuân thủ hướng dẫn mới.
The directive instructed all departments to follow new guidelines.
2.
Huấn lệnh đảm bảo tính nhất quán trong việc thực hiện chính sách.
Directives ensure consistency in policy implementation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của directive nhé!
Order – Mệnh lệnh
Phân biệt:
Order mang tính cưỡng chế hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc cấp trên cấp dưới.
Ví dụ:
The captain gave a direct order.
(Thuyền trưởng đã đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp.)
Instruction – Hướng dẫn
Phân biệt:
Instruction thường được dùng để chỉ dẫn chi tiết hơn là ra lệnh.
Ví dụ:
The instruction manual explains everything clearly.
(Sách hướng dẫn giải thích mọi thứ rõ ràng.)
Mandate – Nhiệm vụ bắt buộc
Phân biệt:
Mandate nhấn mạnh đến nhiệm vụ được giao từ một tổ chức quyền lực hoặc pháp lý.
Ví dụ:
The government issued a mandate to improve public health.
(Chính phủ đã ban hành một nhiệm vụ bắt buộc để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết