VIETNAMESE

nghiêm cẩn

word

ENGLISH

in a serious manner

  
PHRASE

/ɪn ə ˈsɪəriəs ˈmænər/

Nghiêm cẩn là cẩn thận và nghiêm túc trong hành động hoặc suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Thẩm phán đã nói chuyện với tòa án một cách nghiêm cẩn.

The judge addressed the court in a serious manner.

2.

Bác sĩ đã thảo luận về tình trạng của bệnh nhân một cách nghiêm cẩn.

The doctor discussed the patient's condition in a serious manner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in a serious manner nhé! check Gravely - Một cách nghiêm trọng, trầm trọng Phân biệt: Gravely thường được sử dụng khi nói về một tình huống hoặc thái độ rất nghiêm trọng, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc liên quan đến những vấn đề lớn. Ví dụ: The doctor gravely informed the family of the patient's condition. (Bác sĩ thông báo một cách nghiêm trọng tình trạng của bệnh nhân cho gia đình.) check Solemnly - Một cách trang nghiêm, trang trọng Phân biệt: Solemnly mang ý nghĩa nghiêm túc và trang trọng hơn, thường dùng trong các nghi lễ, sự kiện trang trọng hoặc khi bày tỏ sự tôn trọng. Ví dụ: He solemnly took the oath of office. (Anh ấy tuyên thệ một cách trang trọng khi nhậm chức.) check With gravity - Một cách nghiêm trang Phân biệt: With gravity nhấn mạnh sự nghiêm túc trong cách thức hoặc thái độ đối phó với tình huống. Ví dụ: She addressed the issue with gravity and concern. (Cô ấy giải quyết vấn đề một cách nghiêm túc và lo lắng.) check In earnest - Một cách thành thật, nghiêm túc Phân biệt: In earnest ám chỉ sự thực sự nghiêm túc và cam kết với một vấn đề hoặc hành động, thể hiện sự chân thành và quyết tâm. Ví dụ: He spoke in earnest about the future of the project. (Anh ấy nói một cách nghiêm túc về tương lai của dự án.)