VIETNAMESE

nghiêm cấm

cấm đoán

word

ENGLISH

prohibit

  
VERB

/prəˈhɪbɪt/

ban

Nghiêm cấm là cấm một cách chặt chẽ và triệt để.

Ví dụ

1.

Luật pháp nghiêm cấm hút thuốc nơi công cộng.

The law prohibits smoking in public places.

2.

Việc nghiêm cấm các hành vi có hại là rất cần thiết.

Prohibiting harmful practices is essential.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prohibit (nghiêm cấm) nhé! check Ban – Cấm Phân biệt: Ban là từ đồng nghĩa trực tiếp, phổ biến và mạnh mẽ nhất với prohibit trong cả văn nói và viết. Ví dụ: The government banned the use of plastic bags. (Chính phủ đã nghiêm cấm việc sử dụng túi ni lông.) check Forbid – Không cho phép Phân biệt: Forbid là từ mang sắc thái trang trọng, gần nghĩa với prohibit nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc luật lệ. Ví dụ: Smoking is strictly forbidden in this area. (Khu vực này nghiêm cấm hút thuốc.) check Disallow – Không chấp nhận Phân biệt: Disallow là từ thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, luật pháp, tương đương với prohibit. Ví dụ: The system disallows unauthorized access. (Hệ thống nghiêm cấm truy cập trái phép.) check Outlaw – Đặt ngoài vòng pháp luật Phân biệt: Outlaw là từ mạnh hơn prohibit, dùng khi điều gì đó bị coi là phạm pháp. Ví dụ: The act was officially outlawed in 1995. (Hành vi đó đã bị đặt ngoài vòng pháp luật từ năm 1995.)