VIETNAMESE

nghĩa vụ thuế

Trách nhiệm thuế

word

ENGLISH

Tax obligation

  
NOUN

/tæks ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Tax liability

“Nghĩa vụ thuế” là trách nhiệm phải nộp thuế theo quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Nghĩa vụ thuế phải được báo cáo hằng năm với cơ quan chức năng.

Tax obligations must be reported annually to authorities.

2.

Thực hiện nghĩa vụ thuế đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

Meeting tax obligations ensures compliance with regulations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ obligation khi nói hoặc viết nhé! check Fulfill an obligation – hoàn thành nghĩa vụ Ví dụ: He fulfilled his obligation to pay taxes on time. (Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đúng hạn) check Be under an obligation – có nghĩa vụ Ví dụ: Employees are under an obligation to follow company policies. (Nhân viên có nghĩa vụ tuân theo chính sách công ty) check Avoid an obligation – tránh nghĩa vụ Ví dụ: Some companies try to avoid their obligation to pay compensation. (Một số công ty cố tránh nghĩa vụ bồi thường) check Legal obligation – nghĩa vụ pháp lý Ví dụ: Tenants have a legal obligation to pay rent on time. (Người thuê nhà có nghĩa vụ pháp lý phải trả tiền đúng hạn)