VIETNAMESE

nghĩa vụ thanh toán

Trách nhiệm thanh toán

word

ENGLISH

Payment obligation

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Financial liability

“Nghĩa vụ thanh toán” là trách nhiệm phải thanh toán một khoản tiền theo quy định hoặc hợp đồng.

Ví dụ

1.

Công ty đã thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn.

The company fulfilled its payment obligation on time.

2.

Nghĩa vụ thanh toán rất quan trọng để duy trì tín dụng.

Payment obligations are essential for maintaining credit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ obligation khi nói hoặc viết nhé! check Fulfill an obligation – hoàn thành nghĩa vụ Ví dụ: He fulfilled his obligation to pay taxes on time. (Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đúng hạn) check Be under an obligation – có nghĩa vụ Ví dụ: Employees are under an obligation to follow company policies. (Nhân viên có nghĩa vụ tuân theo chính sách công ty) check Avoid an obligation – tránh nghĩa vụ Ví dụ: Some companies try to avoid their obligation to pay compensation. (Một số công ty cố tránh nghĩa vụ bồi thường) check Legal obligation – nghĩa vụ pháp lý Ví dụ: Tenants have a legal obligation to pay rent on time. (Người thuê nhà có nghĩa vụ pháp lý phải trả tiền đúng hạn)