VIETNAMESE

vụ thanh toán

Vụ xử lý giao dịch

word

ENGLISH

Settlement case

  
NOUN

/ˈsɛtlmənt keɪs/

Payment resolution

“Vụ thanh toán” là quá trình xử lý các khoản nợ hoặc giao dịch tài chính giữa các bên.

Ví dụ

1.

Vụ thanh toán được giải quyết một cách hòa bình.

The settlement case was resolved amicably.

2.

Các vụ thanh toán đòi hỏi tài liệu chính xác.

Settlement cases require accurate documentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ case khi nói hoặc viết nhé! File a case – nộp đơn Ví dụ: She filed a divorce case after ten years of marriage. (Cô ấy nộp đơn ly dị sau mười năm hôn nhân) Handle a case – xử lý một vụ án Ví dụ: The lawyer handled the case with professionalism. (Luật sư đã xử lý vụ án một cách chuyên nghiệp) Investigate a case – điều tra vụ án Ví dụ: Police are investigating the case thoroughly. (Cảnh sát đang điều tra kỹ lưỡng vụ án) Lose a case – thua kiện Ví dụ: The company lost the case and had to pay damages. (Công ty đã thua kiện và phải bồi thường thiệt hại)