VIETNAMESE

vụ thanh tra

Vụ kiểm tra

word

ENGLISH

Inspection case

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃən keɪs/

Audit case

“Vụ thanh tra” là quá trình kiểm tra và đánh giá hoạt động của một tổ chức hoặc cá nhân để đảm bảo tuân thủ quy định.

Ví dụ

1.

Vụ thanh tra phát hiện ra các vi phạm quy định.

The inspection case uncovered regulatory violations.

2.

Các vụ thanh tra đảm bảo trách nhiệm giải trình.

Inspection cases ensure accountability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ case khi nói hoặc viết nhé! check File a case – nộp đơn Ví dụ: She filed a divorce case after ten years of marriage. (Cô ấy nộp đơn ly dị sau mười năm hôn nhân) check Handle a case – xử lý một vụ án Ví dụ: The lawyer handled the case with professionalism. (Luật sư đã xử lý vụ án một cách chuyên nghiệp) check Investigate a case – điều tra vụ án Ví dụ: Police are investigating the case thoroughly. (Cảnh sát đang điều tra kỹ lưỡng vụ án) check Lose a case – thua kiện Ví dụ: The company lost the case and had to pay damages. (Công ty đã thua kiện và phải bồi thường thiệt hại)