VIETNAMESE

nghĩa hiệp

lòng trượng nghĩa, nghĩa khí

word

ENGLISH

Chivalry

  
NOUN

/ˈʃɪv.əl.ri/

Nobility

Nghĩa hiệp là hành động cao thượng, giúp đỡ người khác mà không mong đợi lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Nghĩa hiệp của anh ấy mang lại sự ngưỡng mộ.

His chivalry earned him admiration.

2.

Những hành động nghĩa hiệp thường truyền cảm hứng.

Acts of chivalry often inspire others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chivalry nhé! check Knighthood – Tinh thần hiệp sĩ Phân biệt: Knighthood nhấn mạnh phẩm giá và trách nhiệm của người hiệp sĩ trong xã hội xưa. Ví dụ: The code of knighthood was respected by many in the medieval times. (Quy tắc của tinh thần hiệp sĩ được nhiều người tôn trọng trong thời trung cổ.) check Courtesy – Lịch sự Phân biệt: Courtesy ám chỉ hành vi tôn trọng và đối xử tốt với người khác. Ví dụ: He showed great courtesy to his elders. (Anh ấy thể hiện sự lịch sự tuyệt vời với người lớn tuổi.) check Gallantry – Sự dũng cảm, lịch thiệp Phân biệt: Gallantry chỉ sự dũng cảm và tinh thần bảo vệ người yếu thế, đồng thời thể hiện sự lịch thiệp. Ví dụ: His gallantry in battle earned him the respect of his comrades. (Sự dũng cảm của anh ấy trong trận chiến đã giúp anh giành được sự tôn trọng của đồng đội.)