VIETNAMESE
nghĩa đen nghĩa bóng
nghĩa cụ thể, nghĩa bóng
ENGLISH
literal and figurative
/ˈlɪtərəl ənd ˈfɪɡjərətɪv/
denotative and metaphorical
Nghĩa đen nghĩa bóng là cách hiểu trực tiếp và ẩn dụ của một từ hoặc cụm từ .
Ví dụ
1.
Từ ánh sáng có cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
The word light has both literal and figurative meanings.
2.
cụm từ này có thể được hiểu theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
This phrase can be interpreted both literally and figuratively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ figurative và literal khi nói hoặc viết nhé!
Use figurative language – sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy
Ví dụ:
Poets often use figurative language to express emotions.
(Các nhà thơ thường dùng ngôn ngữ bóng bẩy để biểu đạt cảm xúc)
Be a figurative expression – là cách nói bóng
Ví dụ:
“Heart of stone” is a figurative expression for someone unfeeling.
(“Trái tim bằng đá” là cách nói bóng cho người vô cảm)
Literal translation – bản dịch sát nghĩa
Ví dụ:
A literal translation often loses the original expression’s nuance.
(Bản dịch sát nghĩa thường làm mất sắc thái ban đầu của câu)
Literal meaning – nghĩa đen
Ví dụ:
The literal meaning of "break the ice" is not the intended one.
(Nghĩa đen của “break the ice” không phải là nghĩa thực sự được dùng)
Be overly literal – quá sát nghĩa
Ví dụ:
He’s sometimes overly literal, which causes confusion.
(Anh ấy đôi khi quá sát nghĩa khiến người khác bối rối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết