VIETNAMESE
bóng đen
hình bóng
ENGLISH
shadow
/ˈʃædoʊ/
silhouette
Bóng đen là hình bóng hoặc hình dạng tối, thường xuất hiện khi ánh sáng bị chắn.
Ví dụ
1.
Bóng đen của cây trải dài trên cánh đồng.
The shadow of the tree stretched across the field.
2.
Anh ấy thấy một bóng đen di chuyển ở góc phòng.
He saw a shadow move in the corner of the room.
Ghi chú
Bóng đen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bóng đen nhé!
Nghĩa 1: Chỉ vùng không gian thiếu sáng do một vật thể chắn ánh sáng.
Tiếng Anh: Shadow
Ví dụ: The shadow of the mountain covered the valley.
(Bóng đen của ngọn núi phủ kín thung lũng.)
Nghĩa 2: Chỉ hình ảnh chỉ có đường viền, không rõ chi tiết bên trong.
Tiếng Anh: Silhouette
Ví dụ: The silhouette of a bird was visible against the sunset.
(Hình dáng mờ của một con chim hiện rõ trên nền hoàng hôn.)
Nghĩa 3: Chỉ hiện tượng thiên văn khi một thiên thể che khuất ánh sáng từ một thiên thể khác.
Tiếng Anh: Eclipse Ví dụ: The eclipse created a dramatic shadow over the landscape. (Hiện tượng nhật thực tạo ra một bóng đen kịch tính trên cảnh quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết