VIETNAMESE

bóng đen

nắng khô hạn

word

ENGLISH

shadow

  
NOUN

/draʊt ˈsʌn.ʃaɪn/

dry weather

Nắng hạn là tình trạng nắng kéo dài, gây khô hạn và thiếu nước.

Ví dụ

1.

Nắng hạn ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng.

The drought sunshine affected crop production.

2.

Gia súc chịu khổ dưới nắng hạn.

Livestock suffered under the drought sunshine.

Ghi chú

Bóng đen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bóng đen nhé! check Nghĩa 1: Tiếng Anh: Shadow Ví dụ: The shadow of the mountain covered the valley. (Bóng đen của ngọn núi phủ kín thung lũng.) check Nghĩa 2: Tiếng Anh: Silhouette Ví dụ: The silhouette of a bird was visible against the sunset. (Hình dáng mờ của một con chim hiện rõ trên nền hoàng hôn.) check Nghĩa 3: Tiếng Anh: Eclipse Ví dụ: The eclipse created a dramatic shadow over the landscape. (Hiện tượng nhật thực tạo ra một bóng đen kịch tính trên cảnh quan.)