VIETNAMESE

nghị trường

hội trường chính trị

word

ENGLISH

assembly hall

  
NOUN

/əˈsɛm.bli ˌhɔːl/

parliament

“Nghị trường” là nơi diễn ra các cuộc họp, thảo luận của các cơ quan lập pháp hoặc tổ chức chính trị.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh luận trong nghị trường kéo dài nhiều giờ.

The debate in the assembly hall lasted for hours.

2.

Nghị trường chật kín các nhà lập pháp.

The assembly hall was filled with lawmakers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assembly Hall nhé! check Auditorium – Hội trường Phân biệt: Auditorium là không gian lớn trong các tòa nhà được thiết kế để tổ chức các sự kiện, buổi hòa nhạc, hoặc buổi biểu diễn. Ví dụ: The auditorium was filled with students for the lecture. (Hội trường đầy học sinh trong buổi giảng bài.) check Conference Room – Phòng hội nghị Phân biệt: Conference Room mô tả không gian dùng để tổ chức các cuộc họp hoặc hội nghị. Ví dụ: The team gathered in the conference room for a presentation. (Nhóm đã tụ họp trong phòng hội nghị để thuyết trình.) check Meeting Hall – Phòng họp Phân biệt: Meeting Hall mô tả nơi các cuộc họp hoặc sự kiện cộng đồng được tổ chức. Ví dụ: The mayor addressed the community in the meeting hall. (Thị trưởng phát biểu với cộng đồng tại phòng họp.)