VIETNAMESE
hồ sơ thai sản
giấy tờ bảo hiểm thai sản
ENGLISH
maternity records
/məˈtɜːnɪti ˈrɛkɔːdz/
maternal benefit files
"Hồ sơ thai sản" là tập hợp tài liệu liên quan đến quyền lợi và chi phí thai sản của nhân viên.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ thai sản để nhận quyền lợi y tế.
Submit maternity records to claim medical benefits.
2.
Đảm bảo tất cả chứng nhận y tế được đính kèm
Ensure all medical certificates are attached.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ record nhé!
Medical records - Hồ sơ y tế
Ví dụ:
Medical records are necessary for maternity leave.
(Hồ sơ y tế là cần thiết để xin nghỉ thai sản.)
Employment records - Hồ sơ việc làm
Ví dụ:
Employment records help verify eligibility for maternity benefits.
(Hồ sơ việc làm giúp xác minh đủ điều kiện nhận trợ cấp thai sản.)
Insurance records - Hồ sơ bảo hiểm
Ví dụ:
Insurance records must be submitted for reimbursement.
(Hồ sơ bảo hiểm phải được nộp để hoàn trả chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết