VIETNAMESE

nghỉ phép việc riêng

Nghỉ phép cá nhân

word

ENGLISH

Personal leave

  
NOUN

/ˈpɜrsənəl liːv/

Private leave

“Nghỉ phép việc riêng” là thời gian nghỉ được sử dụng để giải quyết các công việc cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy xin nghỉ phép việc riêng để dự lễ tốt nghiệp của con.

He requested personal leave to attend his child’s graduation.

2.

Nghỉ phép việc riêng được phê duyệt dựa trên chính sách của tổ chức.

Personal leaves are approved based on organizational policies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé! check Apply for leave – xin nghỉ phép Ví dụ: She applied for leave to attend her sister’s wedding. (Cô ấy đã xin nghỉ phép để dự đám cưới của chị gái) check Approve leave – phê duyệt nghỉ phép Ví dụ: The HR department approved her leave without delay. (Phòng nhân sự đã phê duyệt nghỉ phép của cô ấy mà không chậm trễ) check Accumulate leave – tích lũy ngày nghỉ Ví dụ: Employees can accumulate leave if they don’t use it by year-end. (Nhân viên có thể tích lũy ngày nghỉ nếu không sử dụng hết trong năm) check Grant leave – cấp phép nghỉ Ví dụ: The company granted leave for personal reasons. (Công ty đã cấp phép nghỉ vì lý do cá nhân)