VIETNAMESE

nghỉ năm

Nghỉ phép hằng năm

word

ENGLISH

Annual leave

  
NOUN

/ˈænjuəl liːv/

Yearly leave

“Nghỉ năm” là thời gian nghỉ phép hằng năm mà người lao động được hưởng theo luật pháp hoặc quy định tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên được hưởng 14 ngày nghỉ năm mỗi năm.

Employees are entitled to 14 days of annual leave per year.

2.

Nghỉ năm giúp người lao động nghỉ ngơi và thư giãn.

Annual leaves help workers recharge and relax.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé! check Apply for leave – xin nghỉ phép Ví dụ: She applied for leave to attend her sister’s wedding. (Cô ấy đã xin nghỉ phép để dự đám cưới của chị gái) check Approve leave – phê duyệt nghỉ phép Ví dụ: The HR department approved her leave without delay. (Phòng nhân sự đã phê duyệt nghỉ phép của cô ấy mà không chậm trễ) check Accumulate leave – tích lũy ngày nghỉ Ví dụ: Employees can accumulate leave if they don’t use it by year-end. (Nhân viên có thể tích lũy ngày nghỉ nếu không sử dụng hết trong năm) check Grant leave – cấp phép nghỉ Ví dụ: The company granted leave for personal reasons. (Công ty đã cấp phép nghỉ vì lý do cá nhân)