VIETNAMESE
nghỉ không hưởng lương
Nghỉ không lương
ENGLISH
Unpaid leave
/ˌʌnˈpeɪd liːv/
Salary-free leave
“Nghỉ không hưởng lương” là thời gian nghỉ không được trả lương, thường theo yêu cầu của nhân viên.
Ví dụ
1.
Cô ấy nghỉ không hưởng lương để giải quyết việc cá nhân.
She took unpaid leave to handle personal matters.
2.
Nghỉ không lương thường xảy ra trong các trường hợp vắng mặt kéo dài.
Unpaid leaves are common during extended absences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unpaid leave nhé!
Leave of absence – Nghỉ phép dài hạn
Phân biệt:
Leave of absence thường là nghỉ phép không lương, nhưng có thể được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp hoặc kéo dài, như du học, chữa bệnh.
Ví dụ:
She took a leave of absence to complete her studies abroad.
(Cô ấy xin nghỉ phép dài hạn để hoàn thành việc học ở nước ngoài.)
Furlough – Nghỉ phép tạm thời
Phân biệt:
Furlough được sử dụng phổ biến trong các tổ chức khi giảm ngân sách hoặc tạm thời ngừng việc do hoàn cảnh kinh tế.
Ví dụ:
Many employees were placed on furlough during the pandemic.
(Nhiều nhân viên bị cho nghỉ tạm thời trong đại dịch.)
Sabbatical leave – Nghỉ phép nghiên cứu hoặc học tập
Phân biệt:
Sabbatical leave thường không lương, nhưng được sử dụng bởi các giáo sư, nhà nghiên cứu để phát triển sự nghiệp hoặc thực hiện dự án học thuật.
Ví dụ:
The professor took sabbatical leave to write a book.
(Giáo sư xin nghỉ phép nghiên cứu để viết một cuốn sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết