VIETNAMESE

Lương hướng

Thu nhập kỳ vọng, Lương dự kiến

word

ENGLISH

Expected Salary

  
NOUN

/ɪkˈspɛktɪd ˈsæləri/

Desired Income, Wage Expectation

“Lương hướng” là mức thu nhập kỳ vọng dựa trên kinh nghiệm và năng lực của nhân viên.

Ví dụ

1.

Ứng viên thường thảo luận về lương hướng trong các buổi phỏng vấn.

Candidates often discuss their expected salary during job interviews.

2.

Căn chỉnh lương hướng với xu hướng thị trường giúp thu hút nhân tài hàng đầu.

Aligning expected salary with market trends helps attract top talent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expected Salary nhé! check Anticipated Pay - Thu nhập dự kiến Phân biệt: Anticipated Pay nhấn mạnh vào mức lương mà ứng viên kỳ vọng dựa trên thông tin và kinh nghiệm. Ví dụ: Her anticipated pay aligns with industry standards. (Thu nhập dự kiến của cô ấy phù hợp với tiêu chuẩn ngành.) check Desired Salary - Lương mong muốn Phân biệt: Desired Salary nhấn mạnh mức lương mà ứng viên hy vọng đạt được trong công việc mới. Ví dụ: He mentioned his desired salary during the interview. (Anh ấy đã đề cập đến mức lương mong muốn trong buổi phỏng vấn.) check Proposed Compensation - Đề xuất mức thu nhập Phân biệt: Proposed Compensation thường được sử dụng trong quá trình đàm phán lương giữa ứng viên và nhà tuyển dụng. Ví dụ: The proposed compensation was acceptable to both parties. (Mức thu nhập đề xuất được cả hai bên chấp nhận.)