VIETNAMESE

Được hưởng lương

Nhận lương

word

ENGLISH

To be paid

  
VERB

/tə bi peɪd/

Compensated

"Được hưởng lương" là trạng thái nhận được tiền lương từ công việc thực hiện.

Ví dụ

1.

Nhân viên được hưởng lương vào cuối mỗi tháng.

Employees are entitled to be paid at the end of each month.

2.

Được hưởng lương đúng hạn đảm bảo sự ổn định tài chính.

Being paid on time ensures financial stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be paid nhé! check To be salaried - Nhận lương cố định Phân biệt: To be salaried nhấn mạnh việc nhận lương theo hợp đồng hoặc thỏa thuận. Ví dụ: Full-time employees are salaried and entitled to benefits. (Nhân viên toàn thời gian nhận lương cố định và được hưởng phúc lợi.) check To be compensated - Được bồi thường Phân biệt: To be compensated nhấn mạnh vào sự trả công cho công việc hoặc bồi thường thiệt hại. Ví dụ: Workers are compensated for any injuries sustained on the job. (Công nhân được bồi thường cho bất kỳ chấn thương nào xảy ra trong công việc.) check To earn wages - Kiếm tiền công Phân biệt: To earn wages tập trung vào việc nhận lương theo giờ hoặc theo ngày làm việc. Ví dụ: Seasonal workers earn wages based on the number of hours worked. (Công nhân thời vụ kiếm tiền công dựa trên số giờ làm việc.)