VIETNAMESE

nghỉ đẻ

Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con

word

ENGLISH

Maternity leave

  
NOUN

/məˈtɜːrnɪti liːv/

Parental leave

“Nghỉ đẻ” là thời gian nghỉ dành cho phụ nữ trước và sau khi sinh con, thường được quy định bởi luật pháp.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt đầu nghỉ đẻ ba tuần trước ngày dự sinh.

She went on maternity leave three weeks before her due date.

2.

Nghỉ đẻ hỗ trợ các bà mẹ làm việc trong thời gian sinh con.

Maternity leaves support working mothers during childbirth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maternity leave nhé! check Parental leave – Nghỉ phép cha mẹ Phân biệt: Parental leave áp dụng cho cả cha lẫn mẹ khi chăm sóc con cái, trong khi Maternity leave chỉ dành cho người mẹ. Ví dụ: Parental leave policies have become more inclusive in recent years. (Các chính sách nghỉ phép cha mẹ đã trở nên bao hàm hơn trong những năm gần đây.) check Childbirth leave – Nghỉ phép sinh con Phân biệt: Childbirth leave chỉ tập trung vào thời gian trước và ngay sau khi sinh, ít chú trọng đến chăm sóc dài hạn. Ví dụ: She applied for childbirth leave two weeks before her due date. (Cô ấy nộp đơn xin nghỉ phép sinh con hai tuần trước ngày dự sinh.) check Pregnancy leave – Nghỉ phép thai sản Phân biệt: Pregnancy leave thường chỉ thời gian nghỉ trước khi sinh, không bao gồm giai đoạn sau sinh. Ví dụ: Pregnancy leave is necessary for expectant mothers in physically demanding jobs. (Nghỉ phép thai sản là cần thiết cho các bà mẹ làm công việc đòi hỏi thể chất.)