VIETNAMESE
nghỉ có lương
Nghỉ hưởng lương
ENGLISH
Paid leave
/peɪd liːv/
Salary-protected leave
“Nghỉ có lương” là thời gian nghỉ trong đó nhân viên vẫn nhận được lương đầy đủ từ tổ chức.
Ví dụ
1.
Công ty cung cấp nghỉ có lương cho tất cả nhân viên.
The company offered paid leave for all its employees.
2.
Nghỉ có lương rất cần thiết cho sức khỏe của nhân viên.
Paid leaves are essential for employee well-being.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paid leave nhé! Vacation leave – Nghỉ phép nghỉ mát Phân biệt: Vacation leave thường dùng cho thời gian nghỉ để nghỉ ngơi, du lịch, không liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc sức khỏe. Ví dụ: He used his vacation leave to travel to Europe. (Anh ấy sử dụng ngày nghỉ phép nghỉ mát để đi du lịch châu Âu.) Sick leave – Nghỉ phép ốm đau Phân biệt: Sick leave được cấp khi nhân viên bị ốm hoặc cần thời gian phục hồi sức khỏe, khác với Paid leave tổng quát. Ví dụ: She took sick leave after her surgery. (Cô ấy nghỉ phép ốm sau khi phẫu thuật.) Parental leave – Nghỉ phép chăm sóc con cái Phân biệt: Parental leave liên quan đến nghỉ phép để chăm sóc con cái, bao gồm cả nghỉ thai sản và nghỉ nuôi con. Ví dụ: He was granted parental leave to care for his newborn. (Anh ấy được cấp nghỉ phép chăm sóc con để chăm sóc đứa con mới sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết