VIETNAMESE

nghể

cây nghể răm (nghể nước, thủy liễu, rau nghể)

word

ENGLISH

smartweed

  
NOUN

/ˈsmɑːtwiːd/

water pepper, Polygonum hydropiper

“Nghể” là loại cây thuộc họ Polygonaceae, có mùi hắc, thường mọc ở các vùng đất ẩm, được sử dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là để chữa các bệnh về tiêu hóa và viêm nhiễm.

Ví dụ

1.

Nghể được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa các vấn đề về tiêu hóa.

Smartweed is used in traditional medicine to treat digestive issues.

2.

Cô ấy đã dùng nghể trong phương thuốc thảo dược để chữa đau dạ dày.

She used smartweed in a herbal remedy for stomach pain.

Ghi chú

Từ Nghể là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Polygonaceae - Họ rau răm Ví dụ: Smartweed belongs to the Polygonaceae family. (Nghể thuộc họ rau răm.) check Medicinal plant - Cây thuốc Ví dụ: Smartweed is used as a medicinal plant in traditional medicine. (Nghể được dùng làm cây thuốc trong y học cổ truyền.) check Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược Ví dụ: Smartweed is used as a herbal remedy for digestive and inflammatory disorders. (Nghể được dùng làm phương thuốc thảo dược cho các rối loạn tiêu hóa và viêm nhiễm.) check Weed - Cỏ dại Ví dụ: Smartweed is often considered a weed in many areas. (Nghể thường được coi là cỏ dại ở nhiều khu vực.)