VIETNAMESE

nghệ

củ nghệ

word

ENGLISH

turmeric

  
NOUN

/ˈtɜːrmərɪk/

curcuma, Indian saffron

“Nghệ” là cây thuộc họ Gừng, có củ màu vàng, thường dùng trong ẩm thực hoặc y học.

Ví dụ

1.

Nghệ được sử dụng rộng rãi trong các món cà ri.

Turmeric is widely used in curry dishes.

2.

Cô ấy thêm nghệ vào món súp để tạo màu và hương vị.

She adds turmeric to the soup for color and flavor.

Ghi chú

Nghệ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nghệ nhé! check Nghĩa 1: Nghĩa bóng, chỉ sự khéo léo và tinh tế trong công việc nghệ thuật hoặc thủ công. Tiếng Anh: Artistry Ví dụ: Ví dụ: His artistry is evident in his paintings. (Tài nghệ của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh.) check Nghĩa 2: Nghĩa mở rộng, chỉ lĩnh vực biểu diễn hoặc nghề nghiệp liên quan đến nghệ thuật. Tiếng Anh: Performing arts Ví dụ: Ví dụ: She has devoted her life to the performing arts . (Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho nghệ thuật biểu diễn.)