VIETNAMESE

đặc thù ngành nghề

đặc trưng ngành nghề, yêu cầu chuyên ngành

word

ENGLISH

industry-specific traits

  
PHRASE

/ˈɪndəstri spəˈsɪfɪk treɪts/

field-specific requirements, professional traits

Đặc thù ngành nghề là những tính chất hoặc yêu cầu riêng biệt của một lĩnh vực công việc.

Ví dụ

1.

Hiểu được đặc thù ngành nghề là điều cần thiết để thành công trong sự nghiệp.

Understanding industry-specific traits is essential for career success.

2.

Mỗi ngành nghề đều có đặc thù ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên môn.

Each profession has its industry-specific traits that require specialized knowledge.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trait khi nói hoặc viết nhé! check Identify personality traits – nhận diện đặc điểm tính cách Ví dụ: Employers try to identify personality traits during interviews. (Nhà tuyển dụng cố gắng nhận diện đặc điểm tính cách trong buổi phỏng vấn) check Develop core traits – phát triển đặc điểm cốt lõi Ví dụ: School helps children develop core traits like empathy and patience. (Trường học giúp trẻ phát triển những đặc điểm cốt lõi như sự cảm thông và kiên nhẫn) check Analyze character traits – phân tích đặc điểm nhân vật Ví dụ: Literature teachers often analyze character traits in novels. (Giáo viên văn thường phân tích đặc điểm nhân vật trong tiểu thuyết) check Observe behavioral traits – quan sát đặc điểm hành vi Ví dụ: Psychologists observe behavioral traits in early development. (Các nhà tâm lý học quan sát đặc điểm hành vi trong giai đoạn phát triển đầu đời)