VIETNAMESE

nghe nói

nghe, nghe được

word

ENGLISH

heard that

  
VERB

/hɜːd ðæt/

informed, overheard

Nghe nói là diễn tả việc nhận được thông tin từ một nguồn không xác định.

Ví dụ

1.

Tôi nghe nói anh ấy đã kết hôn tháng trước.

I heard that he got married last month.

2.

Chúng tôi nghe nói bữa tiệc đã bị hủy.

We heard that the party is canceled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heard that nhé! check Was told that - Được nói rằng Phân biệt: Was told that nhấn mạnh vào việc nhận thông tin từ người khác, giống với heard that nhưng rõ ràng hơn về nguồn gốc thông tin. Ví dụ: I was told that the results are out. (Tôi được nói rằng kết quả đã có rồi.) check Got wind of - Nghe phong phanh Phân biệt: Got wind of là cách nói thân mật, ám chỉ việc nghe được điều gì đó không chính thức, giống heard that nhưng mang sắc thái bí mật hơn. Ví dụ: I got wind of some changes in the company. (Tôi nghe phong phanh có một vài thay đổi trong công ty.) check Came across a rumor that - Bắt gặp một tin đồn rằng Phân biệt: Came across a rumor that nhấn mạnh việc tiếp cận thông tin không chắc chắn, gần với heard that trong bối cảnh đồn đoán. Ví dụ: I came across a rumor that they might be moving abroad. (Tôi nghe nói họ có thể sẽ ra nước ngoài.)