VIETNAMESE
nghe như
có vẻ giống như
ENGLISH
sounds like
/saʊndz laɪk/
seems like, resembles
Nghe như là diễn đạt sự suy đoán hoặc so sánh dựa trên âm thanh hoặc nội dung nghe được.
Ví dụ
1.
Nó nghe như một cơ hội tuyệt vời.
It sounds like a great opportunity.
2.
Bài hát này nghe như bài mà chúng ta đã nghe trước đây.
This song sounds like the one we heard before.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sounds like nhé!
Seems like - Có vẻ như
Phân biệt:
Seems like mang sắc thái tương tự sounds like, nhưng nhấn mạnh cảm giác tổng thể hơn là âm thanh cụ thể.
Ví dụ:
Seems like you had a great weekend!
(Có vẻ như bạn đã có một cuối tuần tuyệt vời!)
Appears to be - Có vẻ là
Phân biệt:
Appears to be là cách nói trang trọng hơn sounds like, dùng nhiều trong văn viết và phân tích.
Ví dụ:
Appears to be an issue with the system.
(Có vẻ là có vấn đề với hệ thống.)
Comes across as - Gây ấn tượng là
Phân biệt:
Comes across as diễn đạt cảm nhận về ai đó hoặc điều gì đó, gần với sounds like trong các tình huống cảm xúc, giao tiếp.
Ví dụ:
He comes across as confident and friendly.
(Anh ấy tạo ấn tượng là người tự tin và thân thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết